Model : C63
Xuất xứ : TONE-JAPAN
Thông số kỹ thuật :
Hộp dụng cụ xách tay bao gồm 74 chi tiết.
Màu sắc: C63 – màu đỏ
Giá:
Hình Ảnh | Tên sản Phẩm | Mã sản phẩm | |
Đầu khẩu | 2S- | 2S-05, 2S-5.5, 2S-07,2S-08, 2S-10, 2S-12 | |
Đầu khẩu | 4S- | 4S-10, 4S-12 | |
Đầu khẩu | 4D- | 4D-13, 4D-14, 4D-17, 4D-19, 4D-21, 4D-22, 4D-22, 4D-24, 4D-27, 4D-30, 4D-32 | |
Cần vặn hai chiều | Rh4H | ||
Cần vặn | SL20 | ||
Tô vít | 115 | ||
Cần nối dài | 321 (150 mm) | ||
Khớp nối | BJ40 | ||
Cờ lê | DS- | DS-5.507, DS-0810, DS-1012, DS-1113, DS-1214, DS-1417, DS-1921, DS-2224 | |
Chòng | M45- | M45-1012, M45-1113, M45-1214, M45-1417, M45-1921, M45-2224 | |
Cờ lê kết hợp | CS- | CS-10, CS-12, CS-13, CS-14, CS-17, CS-19, CS-21 | |
Tô vít | PGMD- | PGMD-075, PGMD-100, PGMD-150 | |
Tô vít | PGPD- | PGPD-001、PGPD-002、PGPD-003 | |
Mỏ lết | MW-200,MW-300 | ||
Kìm | CPS-200G | ||
Kìm | SWP-250 | ||
Kìm | SRPS-175 | ||
Kìm | SRPH-175 | ||
Kìm | CT-175G | ||
Kìm | RP-150G | ||
Kìm | KN-150G | ||
PW300(300mm) | |||
Kìm | VP-250 | ||
Kìm | MCH-200 | ||
Búa | BHC-10 | ||
Búa | UH-10 | ||
Bộ lục giác | BL900(BL-1.5,BL-02,BL-2.5,BL-03,BL-04,BL-05,BL-06,BL-08,BL-10) | ||
Bảng treo bộ dụng cụ | C635B |
Văn phòng Tầng 7, Tòa nhà Sannam, 78 Duy Tân, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội |
Chi nhánh A2.22 Prosper Plaza, 14 Phan Văn Hớn, P. Tan Thới Nhất, Q12, TP. HCM |